Máy tiện vạn năng LG 460A-1600
Model: LG 460A-1600
Hãng sản xuất: DENVER
Xuất xứ: Đài Loan
Đặc tính kỹ thuật:
- Máy sản xuất theo tiêu chuẩn châu âu, thân máy áp dụng công nghệ đúc tiên tiến
 - Hệ thống bánh răng đầy đủ khi tiện ren hệ Inch và hệ met không cần thay đổi bánh răng
 - Băng máy làm bằng vật liệu chống mòn được tôi cao tần nên rất bền
 - Dẫn động bàn se dao bằng vit-đai ốc hai nửa có độ bền cao thích hợp chế độ cắt nặng
 - Tất cả bề mặt của bánh răng được tôi đặc biệt có độ chính xác và độ bền cao
 - Trục chính làm bằng thép hợp kim được cân bằng động
 
Thông số kỹ thuật:
| 
			 Model  | 
			
			 LG 460A-1600  | 
		
| 
			 Đường kính chi tiết tiện được lớn nhất trên băng  | 
			
			 460 mm  | 
		
| 
			 Đường kính chi tiết tiện được lớn nhất trên xe dao  | 
			
			 280 mm  | 
		
| 
			 Khoảng cách chống tâm lớn nhất  | 
			
			 1600 mm  | 
		
| 
			 Đường kính chí tiết tiện được lớn nhất trên hầu  | 
			
			 660 mm  | 
		
| 
			 Chiêu rộng băng máy  | 
			
			 300 mm  | 
		
| 
			 Chiêu dài băng máy  | 
			
			 2550 mm  | 
		
| 
			 Đường kính lổ trục chính  | 
			
			 70mm  | 
		
| 
			 Tốc độ trục chính  | 
			
			 12 cấp  | 
		
| 
			 Tốc độ trục chính  | 
			
			 25- 1800 vòng/phút  | 
		
| 
			 Kiểu đầu trục chính  | 
			
			 ASA A 2-6  | 
		
| 
			 Kiểu cole trục chính  | 
			
			 M.T.6 -1/2  | 
		
| 
			 Chiều rộng trên bàn xe dao  | 
			
			 430 mm  | 
		
| 
			 Hành trình bàn xe dao ngang  | 
			
			 270 mm  | 
		
| 
			 Ụ chống tâm  | 
			
			 M.T . 4  | 
		
| 
			 Khỏang di chuyển ụ chống tâm  | 
			
			 150 mm  | 
		
| 
			 Đường kính ụ chống tâm  | 
			
			 56 mm  | 
		
| 
			 Tiện ren hệ inch (46 kiểu)  | 
			
			 2 - 72 T.P.I  | 
		
| 
			 Tiện ren hệ mét ( 41 kiểu)  | 
			
			 0.2 - 14 mm  | 
		
| 
			 Tiện ren module ( 18 kiểu)  | 
			
			 0.3 - 3.5 M.P  | 
		
| 
			 Bước tiến dao dọc  | 
			
			 0.04 - 1.0 mm/rev  | 
		
| 
			 Bước tiến dao ngang  | 
			
			 0.0015 - 0.4 mm/rev  | 
		
| 
			 Motor trục chính  | 
			
			 5HP/3 pha  | 
		
| 
			 Motor bơm nước làm mát  | 
			
			 1/8 HP/3pha  | 
		
| 
			 Kích thước máy (LxWxH)  | 
			
			 300x102x153 cm  | 
		
| 
			 Trọng lượng máy Nett  | 
			
			 1950 kg  | 
		
Phụ tùng chuẩn:
1. Motor chính 5HP/ 3pha. 6. Hệ thống điện điều khiển
2. Thắng bước tiến dao. 7. Hệ thống bơm nước làm mát
3. Tấm che máy 8. Mâm cặp 3 chấu 9” LG
4. U động 9. Luy net cố định 6'
5. Hộp đồ nghề 10. Đèn máy