Máy mài phẳng ESG-3A 818
Hiệu: Equitop
Model: ESG-3A 818
Xuất xứ: Đài Loan
Đặc tính kỹ thuật:
- Thân máy bằng thép đúc có độ bền cao
 - Trục chính máy mài được chế tạo với độ chính xác cao hai ngõng trục được lắp hai vòng bi đặc biệt hoạt động tốt ở tốc độ cao
 - Tất cả cơ cấu truyền động được bôi trơn liên tục. Chuyển động qua lại cảu bàn máy dẫn bằng trục vít thông qua motor AC
 - Cơ cấu nâng bàn bằng thủy lực hoặc có thể thực hiện bằng tay nhờ hệ thống bánh răng
 - Hệ thống điện thiết kế an toàn, các công tắc chức năng đơn giản dễ sử dụng
 
Thông số kỹ thuật:
| 
			 Model  | 
			
			 
  | 
			
			 ESG-3A 818  | 
		
| 
			 Kích thước bàn  | 
			
			 mm  | 
			
			 203x460  | 
		
| 
			 khoảng cách mài dọc tối đa  | 
			
			 mm  | 
			
			 480  | 
		
| 
			 khoảng cách mài ngang tối đa  | 
			
			 mm  | 
			
			 228  | 
		
| 
			 Khoảng cách lớn nhất từ mặt bàn đền trục đá  | 
			
			 mm  | 
			
			 460  | 
		
| 
			 kích thước mâm cặp từ  | 
			
			 mm  | 
			
			 200x450  | 
		
| 
			 Hành trình dịch chuyển dọc của bàn bằng thuỷ lực  | 
			
			 mm  | 
			
			 480  | 
		
| 
			 Hành trình dịch chuyển dọc của bàn bằng bằng tay  | 
			
			 mm  | 
			
			 510  | 
		
| 
			 Hành trình dịch chuyển ngang của bàn-tự động  | 
			
			 mm  | 
			
			 1-10  | 
		
| 
			 Hành trình dịch chuyển ngang tối đa của bàn- tự động  | 
			
			 mm  | 
			
			 235  | 
		
| 
			 Hành trình dịch chuyển ngang tối đa của bàn -bằng tay  | 
			
			 mm  | 
			
			 250  | 
		
| 
			 Khoảng dịch chuyển của bàn bằng tay quay  | 
			
			 Mm/vg  | 
			
			 5-20  | 
		
| 
			 Tốc độ trục quay đá mài (50 Hz)  | 
			
			 R.P.M  | 
			
			 2850  | 
		
| 
			 Công suất động cơ trục đá mài  | 
			
			 3 H.P  | 
			
			 2HP  | 
		
| 
			 Đường kính đá mài  | 
			
			 mm  | 
			
			 203  | 
		
| 
			 Bề rộng đá mài  | 
			
			 mm  | 
			
			 12.7-19  | 
		
| 
			 Đường kính lỗ đá mài  | 
			
			 mm  | 
			
			 31.75  | 
		
| 
			 Công suất động cơ dịch chuyển bàn theo chiều dọc  | 
			
			 
  | 
			
			 1HPx6P  | 
		
| 
			 Công suất động cơ dịch chuyển bàn theo chiều ngang  | 
			
			 
  | 
			
			 40Wx6P  | 
		
| 
			 Công suất động cơ dịch chuyển bàn theo chiều đứng  | 
			
			 
  | 
			
			 40Wx6P  | 
		
| 
			 Kích thước sàn  | 
			
			 cm  | 
			
			 181x128x168  | 
		
| 
			 Trọng lượng net  | 
			
			 Kg  | 
			
			 1060  | 
		
| 
			 Trọng lượng đóng gói  | 
			
			 Kg  | 
			
			 1090  | 
		
| 
			 Kích thước đóng kiện(DxRXC)  | 
			
			 cm  | 
			
			 189x163x193  |